Giới thiệu khái niệm ATL và BTL
Trong lĩnh vực marketing, hai thuật ngữ ATL (Above The Line) và BTL (Below The Line) được sử dụng rộng rãi để mô tả các chiến lược tiếp thị khác nhau:
- ATL (Above The Line): Các hoạt động truyền thông, quảng cáo diện rộng, tập trung xây dựng hình ảnh thương hiệu và tiếp cận đại chúng. Ví dụ: quảng cáo truyền hình, quảng cáo ngoài trời (billboard), radio, báo chí, tạp chí, quảng cáo kỹ thuật số quy mô lớn, v.v.
- BTL (Below The Line): Các hoạt động tiếp thị mang tính tiếp cận trực tiếp đến khách hàng mục tiêu, thường tương tác cá nhân hơn và nhắm đúng đối tượng. Ví dụ: khuyến mãi tại điểm bán (in-store promotion), roadshow, event, hội chợ, hội thảo, email marketing, v.v.
Vì sao phân biệt ATL và BTL?
- ATL giúp thương hiệu “phủ sóng” rộng rãi, tạo nhận thức (awareness) và tạo dựng hình ảnh trong tâm trí khách hàng.
- BTL hướng đến thúc đẩy hành vi mua hàng ngay tại điểm bán (retail) hoặc tương tác cá nhân hơn, tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion).
FMCG – Thị trường đòi hỏi tốc độ và khối lượng
FMCG (Fast-Moving Consumer Goods) là các sản phẩm tiêu dùng nhanh, có vòng đời ngắn (tần suất mua cao), giá tương đối thấp, ví dụ: nước giải khát, bánh kẹo, sữa, sản phẩm chăm sóc cá nhân, hàng gia dụng, v.v. Đây là lĩnh vực mà quyết định mua hàng của người tiêu dùng thường mang tính cảm tính, diễn ra nhanh chóng và lặp lại thường xuyên.
- Khách hàng FMCG thường ít trung thành nếu không có những nỗ lực duy trì gắn kết của thương hiệu.
- Mức độ cạnh tranh rất cao, nhiều đối thủ có dòng sản phẩm tương tự.
Do đó, các chiến lược ATL và BTL phải được kết hợp khéo léo để vừa xây dựng thương hiệu dài hạn, vừa kích cầu mua sắm nhanh.
ATL trong marketing cho FMCG
Quảng cáo truyền hình (TV Ads)
- Phạm vi tiếp cận lớn: Các TVC được phát giờ vàng (prime time) giúp thu hút lượng lớn khán giả, đặc biệt là nhóm nội trợ – đối tượng chính của FMCG.
- Tạo nhận thức nhanh: Trong khoảng thời gian ngắn, TV Ads truyền tải được thông điệp cốt lõi, thu hút cảm xúc qua hình ảnh, âm thanh, câu chuyện.
Quảng cáo ngoài trời (OOH)
- Áp phích, billboard, màn hình LCD tại các nút giao thông đông đúc.
- Tần suất hiển thị cao, giúp nhắc nhở khách hàng về thương hiệu và các sản phẩm mới.
Digital Marketing quy mô lớn
- Quảng cáo trên các nền tảng YouTube, Facebook, TikTok với định dạng video ngắn, hình ảnh bắt mắt.
- Tăng độ phủ và giúp gây ấn tượng thị giác; phù hợp với thói quen giải trí nhanh của người tiêu dùng hiện đại.
Tác dụng chính của ATL trong FMCG:
- Xây dựng brand awareness (nhận diện thương hiệu).
- Truyền tải thông điệp cảm xúc gắn với những đặc tính của sản phẩm (chẳng hạn “Vị ngon sảng khoái”, “Dinh dưỡng cho cả nhà”,…).
- Định vị thương hiệu so với đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc.
BTL trong marketing cho FMCG
Promotion tại điểm bán (In-store Promotion)
- Tặng kèm sản phẩm (sample), dùng thử (sampling) hay giảm giá khi mua combo.
- Trưng bày (display) nổi bật tại siêu thị, cửa hàng tạp hóa: quầy kệ, standee, sticker.
- Tác động tức thì đến quyết định mua hàng, tận dụng tính ngẫu hứng (impulse buying).
Tổ chức sự kiện, roadshow
- Roadshow quảng bá sản phẩm tại các địa điểm đông người như trung tâm thương mại, trường đại học, khu vui chơi.
- Thu hút sự chú ý trực tiếp, tạo trải nghiệm thương hiệu gắn kết với người tham gia.
Sampling & Activation
- Phát mẫu thử (sample) tại sự kiện hoặc trong siêu thị, giúp khách hàng chạm – ngửi – nếm sản phẩm trước khi mua.
- Hoạt động activation khơi gợi nhu cầu: Chẳng hạn, nhãn hàng nước ngọt mời dùng thử ở vùng nắng nóng, hay sữa chua tặng kèm vào buổi sáng.
Loyalty Program & CRM
- Thẻ tích điểm, ưu đãi thành viên: Giúp giữ chân khách hàng, tăng mức trung thành thương hiệu.
- Gửi tin nhắn, email cá nhân hóa (nếu có thu thập dữ liệu người mua).
Tác dụng chính của BTL trong FMCG:
- Tương tác và thúc đẩy hành động mua ngay tại điểm chạm (touchpoint).
- Gia tăng trải nghiệm thực tế, tạo ấn tượng sâu hơn.
- Thu thập dữ liệu khách hàng để xây dựng chiến lược chăm sóc về sau.
Kết hợp ATL và BTL: Chìa khóa thành công cho thương hiệu FMCG
Ngành hàng FMCG đặc biệt cần cả ATL và BTL để đạt hiệu quả toàn diện:
- ATL tạo “đòn bẩy” thương hiệu: Khi người tiêu dùng được “dội bom” bởi quảng cáo TV, billboard, digital ads, họ nhớ đến thương hiệu và trở nên quen thuộc với sản phẩm.
- BTL chuyển hóa nhận thức thành hành động mua: Ngay tại siêu thị, cửa hàng, hoặc qua chương trình dùng thử, khuyến mãi, người tiêu dùng được nhắc nhở và thúc đẩy mua hàng.
- Tối ưu chi phí – tối ưu độ phủ: Không phải lúc nào cũng đổ tiền vào ATL hoặc chỉ làm BTL. Mỗi giai đoạn vòng đời sản phẩm (product life cycle) sẽ cần tỷ trọng phù hợp.
- Giai đoạn ra mắt: Tăng cường ATL để xây dựng nhận thức.
- Giai đoạn tăng trưởng: Duy trì ATL ở mức vừa phải, đẩy mạnh BTL để chốt sale.
- Giai đoạn bão hòa: Tiếp tục BTL, đặc biệt là loyalty program để duy trì khách hàng hiện tại.
- Theo dõi – đo lường: Với ATL, bạn có thể theo dõi chỉ số brand awareness, mức độ ghi nhớ quảng cáo (ad recall). Với BTL, bạn đo doanh số bán, tỷ lệ chuyển đổi, lượt khách tương tác. Sử dụng các chỉ số KPI cụ thể giúp tối ưu chiến lược.
Kết luận
Trong thị trường FMCG đầy cạnh tranh, việc phân biệt và vận dụng linh hoạt ATL và BTL là bí quyết then chốt để một thương hiệu:
- Tạo dấu ấn sâu rộng trong tâm trí khách hàng (ATL).
- Thúc đẩy doanh số tại kênh bán lẻ (BTL).
- Duy trì sự trung thành, xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng (kết hợp các chương trình BTL + nền tảng thương hiệu từ ATL).
Để thành công, nhà tiếp thị cần hiểu rõ mục tiêu của từng chiến dịch, phân bổ ngân sách hợp lý, và liên tục thử nghiệm – tối ưu kênh ATL/BTL theo dữ liệu thực tế. Sự kết hợp hài hòa giữa “Above The Line” và “Below The Line” chính là công thức giúp thương hiệu FMCG vừa được biết đến rộng rãi, vừa bán được hàng và xây dựng quan hệ dài hạn với người tiêu dùng.