Trong bối cảnh kinh tế số biến động mạnh, vòng đời xu hướng (trend cycle) của ngành thời trang liên tục rút ngắn. Điều này buộc các thương hiệu phải xoay vòng bộ sưu tập nhanh hơn, liên tục đổi mới creative và tối ưu cấu trúc quảng cáo để gìn giữ biên lợi nhuận. Từ kinh nghiệm triển khai phong phú ở thị trường nội địa lẫn khu vực SEA.
Đội ngũ chuyên gia tại Bespoke Marketing xây dựng một Framework 03 layers: Product Segment → Creative Stack → Ads Structure nhằm:
- Tăng ROAS vượt trội so với mô hình quảng cáo truyền thống.
- Rút ngắn chu trình test‑learn‑scale xuống còn 14 ngày.
- Nhân bản chiến dịch sang nhiều thị trường mới chỉ trong 1 quý.
Bài viết này sẽ bóc tách cách thức xây dựng và vận hành khuôn khổ đó, kèm checklist triển khai.
2.1 Vì sao thời trang cần performance đa lớp?
- SKU lifecycle ngắn → cần tốc độ test‑learn‑scale.
- Thị hiếu cảm xúc → creative phải “bán cảm giác, chứng minh chất liệu”.
- Biến động CPM → cấu trúc ads quyết định biên lợi nhuận.
2.2 Layer 1 – Product Segmentation
Phân khúc | Tiêu chí | Vai trò trong funnel |
Hero SKU | Traffic driver, giá entry | TOF attract |
Authority SKU | Margin cao, đánh dấu chất liệu/fit độc quyền | BOF convert |
Add‑on | Giá thấp, tăng AOV | Post‑purchase |
- Áp RFM & CLV cluster để xác định n=3–5 nhóm ưu tiên.
2.3 Layer 2 – Creative Stack
- Hook (0‑5s): Context lifestyle + pain point.
- Proof (5‑12s): Close‑up fabric, stitching, fit.
- Offer (12‑20s): USP + CTA.
- Format Always‑On Trio: 1:1, 4:5, 9:16.
- Sản xuất ≥ 20% creative mới/tuần để tránh ad fatigue.
2.4 Layer 3 – Ads & Targeting Structure
Funnel | Objective | Targeting | Budget guardrail |
TOF | Video Views/Engagement | Broad + Interest Fashion | ≤ 20% total |
MOF | ATC/VC | 75% video viewers 7d + LAL CLV 1‑3% | 50% |
BOF | Purchases | 1‑day ATC & Initiate Checkout | 30% |
- Automation rule: ROAS < 1.5 turn off; ROAS > 4 scale +20%.
2.5 Measurement & Optimisation
- KPI lớp: MER, Blended ROAS, CLV/CPA.
- Cohort repeat rate 30‑60‑90 ngày.
- UTM convention:
{{campaign}}_{{funnel}}_{{cluster}}
.
2.6 Gợi ý biểu đồ dữ liệu
- Funnel bar chart: Impressions → Clicks → ATC → Purchase theo từng cluster.
- Scatter plot: ROAS vs Spend cho mỗi adset (x: spend, y: ROAS).
- Line chart: Cost per Acquisition (CPA) & CLV trend qua 6 tháng.
- Heatmap: Creative fatigue (CTR) theo ngày & format.
2.7 Kết luận
Performance marketing thành công cho thời trang không có lối tắt, mà là orchestration ba lớp—sản phẩm, sáng tạo, cấu trúc quảng cáo—dưới một hệ thống đo lường thời gian thực.