Sony Vietnam × Bespoke Marketing

End-to-End Media Solution & E-commerce Orchestration (DI | S&V | Offline Store)

Disclaimer: Các chỉ số trong tài liệu đã được điều chỉnh để tuân thủ NDA. Phương pháp, khung điều hành và kết luận phản ánh đúng cách triển khai của dự án.


1) Brief & Mandate

Business direction
Tăng trưởng Digital Imaging (DI) như một trụ cột, đồng thời mở rộng doanh số Sound & Vision (S&V) và kéo store traffic hiệu quả cho hệ thống cửa hàng.

Media objectives
Chọn đúng kênh để chạm đúng đối tượng. Tối đa hóa impression shareconversion rate cho từng chương trình.

Target audiences
Nam/Nữ 18–45, thu nhập A–A+, yêu công nghệ, lối sống hiện đại; nationwide. Với cửa hàng ưu tiên các đô thị lớn.
Phân khúc chính:

  • DI – ILC & Lens: Newbie | Semi-pro/Hobbyist | Professional

  • DI – ZV-1/Compact: Daily casual | Content creator | Business online owner

  • S&V: TV Bravia XR, Soundbar, PAS, VSMobile

Platforms
Google Ads, Meta Ads, TikTok Ads, e-commerce site (brand.com/eStore và touchpoint O2O).

Job to be done

  1. Chiến lược media và phân bổ ngân sách theo kênh.

  2. Cấu trúc tài khoản rõ ràng cho từng chiến dịch; playbook tối ưu chi tiết.

  3. KPI theo chuẩn ngành, có roadmap cải thiện đo lường.


2) Operating Model “Performance OS”

2.1 Measurement & Data Governance

  • GA4 e-commerce + Enhanced Conversions + Consent Mode v2

  • Taxonomy UTM và naming thống nhất; dữ liệu hợp nhất trên BigQuery/Looker

  • Primary conversions: purchase, revenue, new-customer flag; micro events đưa về observed để tránh nhiễu

  • Tín hiệu store-locator/call-center bơm ngược làm audience signals cho PMax/Meta

  • Dashboard điều hành: GMV, ROAS, MER, New-to-Brand, Impression Share, CPS/CPV, Footfall

2.2 Account Architecture & Channel Mix

Google Ads

  • Search: Brand tách ngân sách; Generic/Category/Feature theo STAG; Broad + Phrase với shared negatives; RSA pin value-prop theo phân khúc.

  • Performance Max: asset group theo danh mục (BRAVIA, Alpha, Audio); nhóm feed-only để đo incremental; audience từ GA4/CRM/LTV.

  • Shopping: chuẩn GTIN/MPN, title “feature-first” [Category] [Key Feature] [Size/Model], Merchant Promotions; Local Inventory Ads cho push cửa hàng.

  • YouTube for Action: Reach → Engage → Action; sequencing theo funnel và seasonality.

Meta Ads

  • Advantage+ Shopping/Catalog; value-based audiences; bảo toàn ngân sách non-brand; DPA retargeting theo SKU.

  • Creative system: lifestyle + product demo 6–15s; hooks riêng “creator kit”, “home cinema”, “noise-cancelling travel”.

TikTok Ads

  • Video Shopping Ads & Spark Ads với KOL/creator cho ZV-1/vlog/streaming; tối ưu theo View-Content/Add-to-Cart.

  • Creative matrix: hook 3s, benefit proof, CTA rõ; test 9:16/1:1/16:9.

E-commerce site (Brand.com/eStore)

  • CWV mobile: LCP < 2.5s, INP < 200 ms; image pipeline và caching.

  • PDP dài: comparison table, FAQ có schema, video demo, bundle Camera + Lens + Card; sticky CTA; badge back-in-stock, financing.

2.3 Merchandising-Aware Bidding & Budgeting

  • Portfolio tROAS theo biên lợi nhuận và tồn kho.

  • Phân bổ theo marginal ROAS & lost IS ở cụm Generic trọng điểm.

  • Experiments: geo-split, PMax vs Search-only, new-customer uplift, feed-only vs mixed-assets.

2.4 Operating Cadence

  • SteerCo định kỳ giữa Brand lead × Sales × Media.

  • Executive reviews theo chu kỳ cố định (MBR/QBR) để so sánh benchmark và cập nhật guardrail.

  • Runbook war-room cho các đợt teasing, AWO, mega sale, D-Day.


3) Chiến lược theo 3 nhóm

3.1 DI | ILC & Lens, ZV-1

  • Funnel Problem → Solution → Proof: tutorial chụp/quay, so sánh side-by-side, review của pro.

  • Search/PMax: chia asset group theo use-case (hybrid shoot, low-light, vlog kit).

  • TikTok/YouTube: creator-led UGC, demo workflow, pre-set LUT.

  • KPI: ROAS danh mục, New-to-Brand, non-brand revenue share, CPS theo lens/body.

3.2 S&V | Bravia XR, Soundbar, PAS, VSMobile

  • YouTube + PMax cho AOV cao, nhắm household; bundles “room setup”.

  • Shopping với price competitiveness & promotions đồng bộ mùa cao điểm.

  • KPI: ROAS, add-to-cart rate, attachment rate Soundbar→TV.

3.3 Offline Store | Store Traffic & Conversion

  • Local campaigns theo bán kính; Local Inventory Ads nếu có dữ liệu tồn kho.

  • Meta Local Awareness, lead cho workshop và test-and-try.

  • KPI: footfall, cost per visit, conversion of program traffic.


4) Roadmap triển khai (ẩn mốc thời gian)

  • Phase 1 — Foundation: Data hygiene, gắn EC & Consent v2, rebuild Search/PMax/Meta, chuẩn feed GMC.

  • Phase 2 — Scale: Mở rộng Generic, launch TikTok VSA, A/B test PDP & bundles, negative lists & SQR theo nhịp cố định.

  • Phase 3 — Optimize: Scale flagship, geo & audience experiments, hợp nhất dashboard, chuẩn bị các đợt AWO/Mega.

  • Phase 4 — Sustain: Refresh creative, guardrail theo biên lợi nhuận, tối ưu share of shelf và N2B.


5) Kết quả minh họa (điều chỉnh vì NDA)

  • ROAS tổng +58% so với baseline.

  • Non-brand revenue share +17 điểm % ở DI; New-to-Brand +13% trên eStore.

  • CPT Generic giảm ~24%; Impression Share Lost to Budget −34% ở 15 cụm từ khóa chiến lược.

  • Store footfall +31%, conversion rate của chương trình tại cửa hàng +19%.


6) Bài học quản trị

  1. Consolidation + dữ liệu sạch là điều kiện để Broad Match, PMax và catalog-based ads tối ưu đúng mục tiêu.

  2. Media × Merchandising cần tín hiệu tồn kho, giá, khuyến mãi theo thời gian thực.

  3. Feed & PDP quyết định phần lớn hiệu quả Shopping và PMax: GTIN đầy đủ, tiêu đề “feature-first”, promotions nhất quán.

  4. New-to-Brand là thước đo chất lượng tăng trưởng, không chỉ ROAS ngắn hạn.

  5. Vận hành theo cadence rõ ràng (SteerCo + executive reviews) giúp mở rộng có kiểm soát.


Kết luận

Bằng hệ điều hành “Performance OS”, Bespoke Marketing hợp nhất đo lường chuẩn mực, kiến trúc media theo intentphân bổ ngân sách dựa trên marginal ROAS để tăng trưởng hiệu quả cho Sony trên cả DI, S&VOffline Store. Các số liệu nêu trên chỉ mang tính minh họa do NDA; phương pháp và kỷ luật vận hành là chìa khóa tạo khác biệt và có thể nhân rộng cho các đợt bán hàng trong năm.


Về Bespoke Marketing & liên hệ

Bespoke Marketing là đối tác Performance & Commerce cho các thương hiệu quy mô lớn.
Chúng tôi kết hợp Technical SEM, Retail Media, Creative SystemData Governance (GA4/BigQuery/Looker) để tăng trưởng GMV, tối ưu MER trên Brand.com và Marketplaces.

  • Website: Bespoke Marketing

  • Liên hệ: gửi brief hoặc đặt lịch tư vấn 1:1

  • Cam kết: phản hồi trong vòng 24 giờ làm việc