HDBank x Bespoke Marketing

Disclaimer: Các số liệu, chỉ số trong bài viết đã được chuẩn hoá/ làm tròn để tuân thủ NDA. Tỷ lệ tăng trưởng, xu hướng và bài học phản ánh đúng tác động thực tế nhưng không tiết lộ dữ liệu nhạy cảm. Thời gian triển khai được ẩn.


1) Executive Summary

HDBank ra mắt VCF Platform (Value Chain Financing) – giải pháp tài trợ dọc theo chuỗi giá trị nhằm giải quyết nhu cầu vốn lưu động, tối ưu dòng tiền và nâng cao tính minh bạch trong B2B. Bespoke Marketing thiết kế một kiến trúc truyền thông “full-funnel” với ba trụ: Creative Planning – Content System – Performance Media/SEM, tập trung ba nhóm đối tượng chính trong chuỗi: Anchor (công ty đầu mối), Nhà cung cấp, Nhà phân phối.

Kết quả (đã điều chỉnh theo NDA): chiến dịch đạt reach cấp triệu với tần suất kiểm soát, brand considerationintention to inquire tăng hai chữ số; CPL giảm đáng kể so với baseline B2B tài chính; số lead đủ điều kiện (Sales-qualified) từ nhóm phân phối và nhà cung cấp tăng mạnh, đóng góp pipeline thực tế cho VCF.


2) Bối cảnh & Thách thức

  • Bài toán ngành: Ở B2B Việt Nam, vòng đời công nợ dài, rủi ro chuỗi cung ứng tăng, yêu cầu quản trị dòng tiền – bảo mật – tuân thủ cao.

  • Mục tiêu kinh doanh

    1. Xây dựng nhận diện VCF Platform như giải pháp tài chính linh hoạt, tích hợp với hệ thống doanh nghiệp.

    2. Thúc đẩy sử dụng & khẳng định vai trò HDBank là ngân hàng tiên phong tài chính số cho thị trường B2B.

    3. Tạo lead chất lượng theo 3 persona, ưu tiên ngành dọc trọng điểm.

  • Rào cản: Quy trình thẩm định & quyết định phức tạp; nội dung tài chính phải chính xác, “de-jargonized”; chu kỳ chuyển đổi dài.


3) Audience Strategy — 3 Persona, 3 Value Propositions

(A) Nhà cung cấp

  • Pain: Thiếu vốn lưu động (30–90 ngày), thủ tục vay khó, phụ thuộc Anchor.

  • VCF Value: Tài trợ liên mạch tích hợp thẳng ERP/đơn hàng của Anchor; giải ngân nhanh, minh bạch hạn mức.

  • Thông điệp: “Giải ngân trong giờ, chẳng lo phải chờ. Thanh toán thuận tiện, an toàn.”

  • Kênh ưu tiên: Paid Social (Reach + View) ~80%, Search/PMAX ~20% để đón nhu cầu chủ động.

(B) Anchor (công ty đầu mối)

  • Pain: Muốn kéo dài thanh toán nhưng vẫn giữ quan hệ tốt; rủi ro gián đoạn cung ứng; quản trị tài chính phức tạp.

  • VCF Value: Trung tâm điều phối dòng tiền đầu-cuối; hiển thị & phân tích dòng tiền đa bên; tự động hoá đối soát.

  • Thông điệp: “Giải pháp tài chính số – Nâng tầm chuỗi cung ứng.”

  • Kênh ưu tiên: Paid Social (ABM-like) ~80%, Search/PMAX ~20% với creative cá nhân hoá theo ngành.

(C) Nhà phân phối

  • Pain: Áp lực tồn kho, khó mở rộng cửa hàng/kênh, rủi ro trả nợ đúng hạn.

  • VCF Value: Quản lý nhiều gói tài trợ, giải pháp thanh toán tiện – an toàn, minh bạch dòng chảy hàng hoá & tiền.

  • Thông điệp: “Cầu nối tài chính – Dẫn lối thành công.”

  • Kênh ưu tiên: Paid Social ~80%, Search/PMAX ~20%; retarget mạnh vào nhóm quan tâm inventory.

Lý do tách ba persona: Hành trình ra quyết định, lợi ích mong đợi và “ngôn ngữ” tài chính khác nhau; tách nhóm giúp tăng CTR, cải thiện CVR và giảm CPL.


4) Creative Platform & Key Visual

Big Idea: “Kết nối hiệu quả – Mở rộng chuỗi giá trị.” VCF đứng ở trung tâm điều phối dòng tiền, kết nối Nhà cung cấp ⇄ Doanh nghiệp (Anchor) ⇄ Nhà phân phối.
Key Visual (KV)

  • Màu & phong cách: Tuân thủ màu chủ đạo HDBank (đỏ, vàng ánh kim, trắng) với hiệu ứng digital glow, nhấn mạnh “kết nối – luân chuyển – tối ưu hoá dòng tiền”.

  • Biểu trưng: Dashboard/biểu đồ số, blockchain/cloud, light-trail chạy xuyên suốt ba điểm chuỗi; hình ảnh đại diện 3 vai trò (factory worker – business suit – logistics/warehouse).

  • Tính năng hoá thông điệp: KV được Modular hoá để tái dụng cho video ngắn, banner, PR minh hoạ use-case.


5) Content House (3 Phase – không nêu mốc thời gian)

Teasing (Giới thiệu)

  • Mục tiêu: Gây tò mò, “đặt vấn đề” vốn lưu động/đối soát.

  • Nội dung: Ra mắt KV; social post ngắn giải thích why VCF; PR ngắn về xu hướng tài trợ chuỗi.

  • CTA: “Khám phá VCF” (landing có form tư vấn nhanh).

Launching (Ra mắt sản phẩm)

  • Mục tiêu: Làm rõ KSPgiải ngân nhanh, tích hợp ERP, minh bạch dòng tiền.

  • Nội dung:

    • TVC mô phỏng chuỗi cung ứng và VCF orchestration.

    • Chuỗi bài “1 giờ giải ngân” (explainers), mini-case theo từng persona.

  • CTA: Book demo/đăng ký tư vấn chuyên sâu theo ngành.

Sustain (Duy trì/Always-on)

  • Mục tiêu: Duy trì consideration, nuôi dưỡng lead dài hạn.

  • Nội dung: Thought-leadership (quản trị công nợ, rủi ro chuỗi), success signals (testimonial, earned press).

  • CTA: Tải tài liệu kỹ thuật/whitepaper, đặt lịch workshop.


6) Media Architecture & Allocation

Awareness

  • Meta Reach / Meta View: phủ 3 nhóm đối tượng riêng; kiểm soát tần suất; ưu tiên creative ngắn 9:16.

  • YouTube TrueView: quy mô reach chất lượng, bám theo ngành dọc.

  • PMAX (Awareness support): tận dụng inventory đa kênh, tối ưu theo engaged events.

Consideration & Intent

  • Google Search (SEM): chia nhóm từ khoá

    • Problem-solution: “tài trợ chuỗi”, “vốn lưu động B2B”, “chiết khấu hoá đơn”, “financing nhà phân phối”…

    • Branded/Competitor: kết hợp RSA với sitelink “Tư vấn theo ngành”.

  • Facebook Lead Conversion: form rút gọn + webhook/CRM; creative cá nhân hoá theo persona.

Phân bổ kênh (định hướng, đã điều chỉnh theo NDA)

  • Mass & retarget KH cũ: Meta ~50% | Google/YouTube ~50%

  • Anchor: Meta ~80% | Google ~20%

  • Nhà cung cấp / Nhà phân phối: Meta ~80% | Google ~20%


7) Measurement & Data Design

  • KPI tree: Reach/ThruPlay → CTR → Landing View → Form Start/Complete → Sales-qualified → Opportunity/Win.

  • Tracking: UTM chuẩn GA4; server-side tracking; import offline conversions về Google/Meta; dedupe lead.

  • Scoring & Routing: Lead scoring theo persona/industry; SLA phản hồi <24h; playbook nurture bằng email/remarketing.

  • Brand Lift (đợt trọng điểm): đo nhận biết/consideration; chạy geo- holdout nếu khả thi.


8) Triển khai & Quản trị rủi ro

  • Compliance & Risk: Checklist pháp lý – claim lãi suất/điều kiện phải có footnote; brand safety danh mục hạn chế; quy trình phê duyệt nội dung nhiều cấp.

  • Experiment plan:

    • Hook “Ưu đãi trực diện” vs “Giải pháp vận hành” (persona-fit).

    • Visual ERP/đơn hàng (B2B) vs cảnh vận hành kho/logistics.

    • Form rút gọn 4 trường vs. form mở rộng + value exchange (tài liệu tải về).

  • Governance: Weekly review, MMM light (channel mix), post-mortem theo persona.


9) Kết quả chính (NDA-Adjusted)

  • Awareness:

    • Tổng reach ở mức triệu với tần suất tối ưu; Video view-through rate vượt benchmark ngành tài chính số.

    • PR/Earned tạo đà tin cậy, cải thiện CTR rõ rệt cho nhóm retarget.

  • Consideration & Lead:

    • CPL giảm 18–30% so với baseline B2B tài chính nội bộ.

    • Lead đủ điều kiện tăng mạnh ở Nhà phân phối (x2–x3) và Nhà cung cấp (x1.5–x2); Anchor tăng ổn định nhờ ABM-like creative.

  • Sales impact: Tỉ lệ Sales-qualified/LeadMeeting set tăng hai chữ số; một phần cơ hội chuyển sang giai đoạn đàm phán giải pháp VCF.

Lưu ý: Các chỉ số đã được làm tròn/điều chỉnh theo NDA; xu hướng tăng trưởng phản ánh đúng hiệu quả thực tế.


10) Bài học rút ra

  1. Persona-first trong B2B tài chính giúp giảm ma sát thông điệp và cải thiện CPL/CVR.

  2. KV đóng vai trò “giải thích sản phẩm”: biểu tượng “điểm chạm – dòng tiền” giúp người không chuyên tài chính hiểu nhanh lợi ích.

  3. PR/Earned → Retarget tạo “lớp tin cậy thứ hai”, tăng tỷ lệ điền form cho sản phẩm phức tạp.

  4. Offline conversion import là bắt buộc nếu mục tiêu tối ưu theo Sales-qualified/Approval thay vì chỉ lead thô.

  5. Always-on + burst theo mùa phù hợp chu kỳ bán B2B: nuôi dưỡng dài hạn, khuếch đại ở các đợt ra mắt/ưu tiên ngành dọc.


11) Vai trò của Bespoke Marketing

  • Strategy & Creative Planning: Định vị VCF, xây message house/ KV, chuẩn hoá compliance.

  • Content System: Thiết kế content house theo 3 phase; modular hoá cho video ngắn/PR/bộ banner.

  • Performance Media & SEM: Kiến trúc kênh, A/B testing, tối ưu CPL → SQL; triển khai PMAX/YouTube/Meta.

  • Analytics & RevOps: Blueprint tracking, offline conversion, lead scoring, dashboard hoá pipeline.

  • Orchestration: Làm việc đa phòng ban (legal, product, sales), quy trình duyệt nhanh – an toàn.


12) Về Bespoke Marketing

Bespoke Marketing là đội Performance & Creative Consulting cho các ngành đòi hỏi compliance cao như tài chính – ngân hàng, bán lẻ và dịch vụ. Chúng tôi xuất phát từ mục tiêu kinh doanh, thiết kế kiến trúc kênh – nội dung – dữ liệu, và tối ưu hiệu quả thương mại theo chuẩn mực có thể đo lường và đánh giá.