Dyson Việt Nam (được phân phối bởi Central Marketing Group – CMG) hợp tác cùng Bespoke Marketing để tăng trưởng doanh thu các dòng sản phẩm chủ lực (Airwrap™, Supersonic™, dòng máy hút bụi V‑series, máy lọc không khí), đồng thời bảo vệ giá niêm yết và tài sản thương hiệu. Chúng tôi triển khai hệ thống tăng trưởng omnichannel kết hợp truyền thông full‑funnel, creator/KOL advocacy, trưng bày & nội dung theo SKU, cùng CRM & tối ưu chuyển đổi. Kết quả: lưu lượng chất lượng cao hơn, chuyển đổi tốt hơn, doanh thu tăng mạnh với ROAS cải thiện và CAC giảm (số liệu đã được ẩn/điều chỉnh theo NDA).
Bài Toán Kinh Doanh
- Đặc thù ngành: Giá premium, chu kỳ cân nhắc dài; cạnh tranh từ hàng xách tay/gray‑market.
- Mục tiêu thương mại: Tăng doanh thu theo SKU chủ lực; nâng SOV tìm kiếm thương hiệu; thúc đẩy mua lại qua CRM mà không phụ thuộc giảm giá.
- Ràng buộc vận hành: Quy chuẩn an toàn thương hiệu toàn cầu; tuân thủ giá; hạn mức tồn kho theo đợt.
Mục Tiêu & KPI
Chính
- Doanh thu SKU chủ lực so với baseline
- Cải thiện ROAS & CAC so với kỳ trước
- Tăng CVR trên PDP/landing
Bổ Trợ
- SOV Branded Search & organic lift
- Chất lượng lead và tỷ lệ mua lại qua CRM
- Chỉ số brand‑lift (Ad recall, consideration)
Chân Dung Khách Hàng & Insight
- Nhóm 1 (Beauty): Nữ 24–44, yêu thích salon/beauty, coi trọng sức khỏe tóc & tiết kiệm thời gian.
- Nhóm 2 (Home): Hộ gia đình 28–45, quan tâm vệ sinh, ưa công nghệ, sẵn sàng đầu tư thiết bị bền.
- Insight chính: Người mua “hợp lý hóa” khoản chi premium bằng khoa học thấy được + tiện ích hằng ngày + bằng chứng xã hội (creator/salon).
Chiến Lược: 4 Trụ Cột
- Hệ Thống Media Full‑Funnel
- Nhận biết: Video ngắn, vị trí hi‑impact, creator whitelisting.
- Cân nhắc: Search (brand & generic), Shopping, Performance Max theo feed; hợp tác bán lẻ khi phù hợp.
- Chuyển đổi: Retargeting theo tín hiệu ý định; chuỗi thông điệp từ tính năng → lợi ích.
- Creator/KOL Advocacy
- KOL salon & beauty cho Airwrap™/Supersonic™; creator home‑care cho vacuum/purifier.
- Thư viện UGC dạng mô‑đun để nuôi always‑on & retargeting.
- Merchandising & UX Theo SKU
- Landing hỗ trợ quyết định: so sánh, chọn theo loại tóc/bề mặt, bundle phụ kiện.
- Thiết kế ưu đãi không dựa vào giảm giá: giá trị gia tăng (workshop, thông tin dịch vụ, hướng dẫn phụ kiện).
- CRM & Thiết Kế Chuyển Đổi
- Micro‑conversion: tải guide/quiz, RSVP demo tại cửa hàng.
- Luồng vòng đời: giáo dục trước mua, onboarding sau mua, gợi ý phụ kiện, mời đánh giá/UGC.
Triển Khai Nổi Bật
- Hệ Thống Sáng Tạo: 6 nhóm ý tưởng mô‑đun (video 15–30s + hình tĩnh); hook khoa học (“đo bụi mịn micromet”, “kiểm soát nhiệt thông minh”), bằng chứng xã hội, và nghi thức sử dụng (morning routine, quick clean‑ups).
- Kênh: Meta (prospecting/retargeting/whitelisting), TikTok Spark Ads, YouTube Shorts/TrueView, Google Search & Shopping, GDN cho retargeting tuần tự.
- Bán Lẻ/O2O: Hẹn demo tại điểm bán & khuếch đại sự kiện; store‑locator + geo‑retargeting.
- An Toàn Thương Hiệu: Danh sách loại trừ, chọn lọc placement, kiểm duyệt creator; kiểm soát giá.
Khung Đo Lường
- Quy gán: Kết hợp số liệu nền tảng & mô hình hoá; mục tiêu ROAS blended; CAC theo dòng sản phẩm.
- Trải nghiệm: CVR PDP, thời gian tới mua, assisted conversions, add‑to‑cart rate.
- Thương hiệu: Nghiên cứu brand‑lift, chỉ số Branded Search, SOV.
- CRM: Chất lượng lead (MQL→SQL), mua lại, tín hiệu NPS từ email onboarding.
Kết Quả (đã ẩn/điều chỉnh)
- Doanh thu: tăng 62–78% so với baseline trên các SKU chủ lực.
- Hiệu quả: ROAS 3.8–4.5× (tăng vs. kỳ trước); CAC giảm 22–30%.
- Nhu cầu: SOV tìm kiếm thương hiệu ↑ 2.1–2.6×; CVR PDP ↑ 35–50%.
- Thương hiệu: Ad recall +7–11 điểm; consideration +5–8 điểm.
- CRM: Tỷ lệ mua lại ↑ 18–24% ở các cohort quan sát.
Lưu ý: Khoảng giá trị phản ánh mức tổng hợp nhiều danh mục và đã điều chỉnh theo NDA.
Bước Tiếp Theo Đề Xuất
- Mở rộng chương trình đính kèm phụ kiện (bundle, nội dung hướng dẫn).
- Tăng quy mô creator whitelisting có kiểm soát hiệu suất.
- Khai thác sâu first‑party data để mở rộng tệp tương tự chất lượng cao.
- Tăng cường nội dung hậu mua (chăm sóc/bảo trì) để kéo dài LTV.
Nhân Sự & Công Cụ
- Bespoke Marketing: Strategy, Creative System, Media Ops, Analytics, CRM.
- CMG/Dyson: Quản trị thương hiệu, vận hành retail, lịch inventory, pháp lý/tuân thủ.
- Công cụ: GA4, Google Ads, Meta/TikTok Ads, feed/PMax, CDP/ESP, nghiên cứu brand‑lift.
Credit
- Đối tác khách hàng: Central Marketing Group (Dyson Vietnam)
- Đối tác agency: Bespoke Marketing